Từ điển Thiều Chửu癢 - dưỡng/dạng① Ngứa. Ta quen đọc là chữ dạng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng癢 - dưỡngNgứa. Một lối viết của chữ Dưỡng 痒.
隔靴搔癢 - cách ngoa tao dưỡng || 搔癢 - tao dưỡng ||